MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw K75Sa |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke, Horizontal Three Cylinder In-Line, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 740 Cc / 45 Cub. In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Cooling | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection, Bosch Le-Jetronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Kw / 75 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft Lb @ 6750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Dry Plate |
Điều Khiển (Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 4.50 / 2Nd 2.96 / 3Rd 2.30 / 4Th 1.88 / 5Th 1.67:1 |
Khung Xe (Frame) | Double-Downtube Frame With Engine As A Stressed Member; Box-Section Aluminum Monolever Swing Arm. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 185Mm / 7.3 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monolever Swinging Arm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 114Mm / 4.5 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅285Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2220 Mm / 87.4 In. Width 900 Mm / 35.4 In. Height 1340 Mm / 51.2 In. |
Wheel Base | 1516 Mm / 59.7 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm /31.9 In. Or 760 Mm / 29.9 In. For Low Seat Model |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.9 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 505 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Liters / 5.54 Us Gal |
Fuel Consumption | 4 L/100 Km / 25 Km/L / 59 Us Mpg |
Acceleration 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 4.7 Sec. |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210 Km/H / 131 Mph |