MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw Krauser Mkm 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 980 Cc / 59.8 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 70.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X ∅40Mm Bing Carburetors. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Single Points, Single Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.2 Kw / 70 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75.4 Nm / 7.7 Kgf-M / 55.7 Ft/Lb @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | ∅36Mm Bmw Modified Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Boge Dual Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 124.5 Mm / 4.9" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅259Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 212 Kg / 467.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.7 L/100 Km/ 21.3 Km/L / 50 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 222 Km/H / 137.9 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Magazine Krauser Mkm 1000 Brochure Superbike Motorcycle Sport Cycle Guide |