MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 980 Cc / 59.8 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 70.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Constant Depression Carburetors, Bing V 94/40/111 - 94/40/112 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Free Electronic Ignition (Bosch) |
Máy Phát Điện (Alternator) | Bosch 280 W |
Bugi (Spark Plug) | Bosch W 5 D / Beru 14-5D / Champion N6Y |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48.8 Kw / 66.6 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72 Nm / 7.34 Kgf-M / 53.1 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Dry Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.40. 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50:1 |
Gear Ratio Sport Version | 1St 3.38 / 2Nd 2.43 / 3Rd 1.93 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50:1 |
Rear Wheel Ratio | 1:3.00 |
Bevel / Crown Wheel | 11/33 Teeth Or 10/32 Teeth |
Khung Xe (Frame) | Double Sown Tubs, Dual Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Long Swinging Arm With Adjustable Strut. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200 Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.15 - B19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.50 - B18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 - H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 - H18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0In Width 746 Mm / 29.4 In Height 1210 Mm / 47.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.67 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.49 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 218 Kg / 480 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 L / 6.3 Us Gal |