Thông số BMW R 100R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 100R

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 100R
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44 kw / 60 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993 - 94
  • Top speed: 175 km/h / 109 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110 / 80 v18, metzeler me33 lazer
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140 / 80 v 17, metzeler me55a metronic
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.7 us gal

Thông số chi tiết - BMW R 100R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 100R
Năm Sản Xuất (Year)1993 - 94
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)980 Cc / 59.8 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 70.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 L / 3.0 Us Quarts
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 Constant Depression Carburettors, Bing 94/40/123 - 94/40/124
Hệ Thống Điện (Ignition)Contact Free Electronic Ignition (Bosch)
Ắc Quy (Battery)12V 25Ah
Máy Phát Điện (Alternator)Bosch 240 W
Spark PlugsBosch W 7 Dc / Beru 14-7 Du
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Kw / 60 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)76 Nm / 7.75 Kgf-M / 56 Ft Lb @ 3750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Single Plate, With Lever Action Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 4.40 / 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50:1
Khung Xe (Frame)Double Loop Tubular Frame With Bolt On Rear Section
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1494 Mm / 58.8 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In.
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.9 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber, Showa, ∅41 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paralever Swinging Arm, Single Shock, Showa, Adjustable For Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅285Mm Disc 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅200Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110 / 80 V18, Metzeler Me33 Lazer
Lốp Sau (Rear Tyre)140 / 80 V 17, Metzeler Me55A Metronic
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)197 Kg / 435 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)213 Kg / 469 Lbs
Gvwr420 Kg / 926 Lbs
Load Capacity (Full Tank)207 Kg / 457 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.7 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.9 L/100 Km / 20.4 Km/L / 48 Us Mpg
Braking 48 Km/H / 30 Mph - 07.9 M / 26 Ft.
Braking 97 Km/H / 60 Mph - 038.7 M / 127 Ft.
Standing ¼ Mile13.3 Sec / 158.8 Km/H / 98.68 Mph
Acc: 0 - 48 Km/H / 30 Mph1.5 Sec
Acc: 0 - 97 Km/H / 60 Mph4.6 Sec
Acc: 0 - 145 Km/H / 90 Mph11.5 Sec
Acc: 0 - 161 Km/H / 100 Mph17.1 Sec
Top Gear Acc: 64 - 97 Km/H / 40 - 60 Mph4.1 Sec
Top Gear Acc: 97 - 129 Km/H / 60 - 80 Mph4.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)175 Km/H / 109 Mph

Hình Ảnh - BMW R 100R


BMW R 100R - cauhinhmay.com

BMW R 100R - cauhinhmay.com

BMW R 100R - cauhinhmay.com