Thông số BMW R 100RS MONO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 100RS MONO

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 100RS MONO
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43.8 kw / 59.5 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 94
  • Top speed: 188.8 km/h / 117.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 18 51 h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 18 65 h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - BMW R 100RS MONO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 100Rs Mono
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 94
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)980 Cc / 59.8 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 70.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.45:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Constant Depression Carburettors, Bing 94/40/105 - 94/40/106
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Ignition
Máy Phát Điện (Alternator)Bosch 12V/240 W
Ắc Quy (Battery)Bosch W 7 Dc / Beru 14-7 Du
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43.8 Kw / 59.5 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)74 Nm / 7.55 Kg-M / 54.6 Lb-Ft @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Single Plate, With Lever Action Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 4.40 / 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50:1
Bevel / Crown Wheel11/32 Teeth Or 10/32 Teeth
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Double Sown Tubs, Dual Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)275 Mm / 6.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paralever Swinging
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)121 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅285Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Simplex "200 Mm Drum
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Mth 2.50 X 18 E
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Mth 2.50 X 18 E
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 18 51 H
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 18 65 H
Kích Thước (Dimensions)Length  2175 Mm / 85.6 In Width       800 Mm / 314 In Height   1447 Mm / 57.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1447 Mm / 57.67 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 419 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)220 Kg / 485 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.5 L/100 / 15.4 Km/L / 32.2 Us Mpg
Braking 60 Km/H - 015.1 M / 49.5 Ft
Braking 100 Km/H - 045.3 M / 158.6 Ft
Standing ¼ Mile13.0 Sec / 160.8 Km/H / 99.9 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)188.8 Km/H / 117.3 Mph

Hình Ảnh - BMW R 100RS MONO


BMW R 100RS MONO - cauhinhmay.com

BMW R 100RS MONO - cauhinhmay.com