Thông số BMW R 100RT CLASSIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 100RT CLASSIC

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 100RT CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43.7 kw / 60 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995
  • Top speed: 203 km/h / 126 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 h-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 h-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - BMW R 100RT CLASSIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 100Rt Classic
Năm Sản Xuất (Year)1995
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)980 Cc 59.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 70.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.45:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Constant Depression Carburettors, Bing 94/40/105 - 94/40/106
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Ignition
Máy Phát Điện (Alternator)Bosch 12V/240 W
Ắc Quy (Battery)Bosch 0.6 Hp (From 1978: 0.7 Kw)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43.7 Kw / 60 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)74 Nm / 7.5 Kgf-M / 54.6 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Single Plate, With Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 4.4 / 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50 : 1
Gear Ratio Sport Version1St 3.38 / 2Nd 2.43 / 3Rd 1.93 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50
Rear Wheel Ratio1:2.91 Or 1:3.00
Bevel / Crown Wheel11 / 32 Teeth Or 10 / 32 Teeth
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Double Sown Tubs, Dual Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)200 Mm / 7.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monolever Swinging Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅260Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Simplex ∅200 Mm Drum
Bánh Xe Trước (Front Wheel)1.85 B 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.75 C 18
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 H-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 H-18
Kích Thước (Dimensions)Length  2110 Mm / 87 In Width     746 Mm / 29.37 In Height   1465 Mm / 57.67 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.67 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.49 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)238 Kg / 525 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.1 L/100 Km / 19.6 Km/L / 46 Us Mpg
Standing ¼ Mile13.8 Sec / 153 Km/H / 95 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)203 Km/H / 126 Mph

Hình Ảnh - BMW R 100RT CLASSIC


BMW R 100RT CLASSIC - cauhinhmay.com