MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 100S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 80 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 980 Cc / 59.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 70.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Constant Depression Carburettors, Bing 94/40/105 - 94/40/106 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Ignition |
Máy Phát Điện (Alternator) | Bosch 12V/240 W |
Ắc Quy (Battery) | Bosch 0.6 Hp (From 1978: 0.7 Kw) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51 Kw / 70 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 76 Nm / 7.7 Kgf-M / 56 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Plate, With Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.4 / 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50 : 1 |
Gear Ratio Sport Version | 1St 3.38 / 2Nd 2.43 / 3Rd 1.93 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50 |
Rear Wheel Ratio | 1:2.91 Or 1:3.00 |
Khung Xe (Frame) | Double Sown Tubs, Dual Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Long Swinging Arm With Adjustable Strut. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅260Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | ∅260Mm Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 1.85 B 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.15 B 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2130 Mm / 83.8 In Width 746 Mm / 29.37 In Height 1210 Mm / 47.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.67 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.49 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 220 Kg / 484 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.974 Sec. / 166.3 Km/H / 103.32 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 190.7 Km/H / 118.5 Mph |