MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 100T |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 980 Cc / 59.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 70.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Bing V94 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc With Lever-Action Diaphragm Spring |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 51 Kw / 70 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77 Nm / 7.85 Kgf-M / 56.8 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.4 / 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50 1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork With Hydraulic Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 225 Mm / 8.86 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paralever Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅260Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | ∅260Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 1.85 B19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 C18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |