MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 1100Gs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1084 Cc / 66.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 99 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Motronic 2.2 With Fuel Cutoff When Coasting |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ma 2.2 Controlled By Bosch Motronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 19 Amp |
Máy Phát Điện (Alternator) | 700W |
Charging System | 14 V, 50 Amp |
Headlamp | Single H4 55/60W Quartz Bulb |
Bugi (Spark Plug) | Bosch, Fr5 Dtc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Kw / 80 Hp @ 6750 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 55.4 Kw / 74.3 Hp @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97Nm / 9.9 Kgf-M / 71 Lb-Ft / @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | ∅180Mm Dry Single Plate With Diaphram Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.0:1 (33:11) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.16 / 2Nd 2.91 / 3Rd 2.13 / 4Th 1.74 / 5Th 1.45 |
Khung Xe (Frame) | Three Piece (Front And Rear Sections With Load-Bearing Engine) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Bmw Telelever Single Gas-Filled Shock Absorber With Progressive Coil Spring, Preload Adjustment (Five Steps) |
Front Wheel Ravel | 190 Mm / 7.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bmw Paralever (Single-Sided Swinging Arm) Single Gas-Filled Shock Absorber With Coil Spring, Preload Adjustment (Continuously Adjustable By Handwheel), Rebound Damping (Continuously Adjustable By Screw) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅297Mm Discs, 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅250Mm Disc, 3 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R19 |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 4 X 17 Inch Patented Cross Spoke |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2189 Mm / 85.4 In Width 920 Mm / 35.9 In Height 1366 Mm / 53.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1509 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.0 In - 860 Mm / 33.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496.0 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 240 Kg / 549 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.8 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Liters / Us 6.3 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.1 L/100 Km / 16.4 Km/L / 35.6 Us Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.0 M / 46 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 40.5 M / 133 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 168.2 Km/H /104.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 201.6 Km/H / 125.3 Mph |