MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 1100Rs 75Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1085 Cc / 66.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 99 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Ma 2.2 Bosch Motronic |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12 V 700 W |
Bugi (Spark Plug) | Bosch, Fr6 Ddc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67.1 Kw / 90 Hp @ 7250 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 60.4 Kw / 81 Hp @ 6900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95 Nm / 9.7 Kgf-M / 69 Lb-Ft.@ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.16 / 2Nd 2.91 / 3Rd 2.13 / 4Th 1.74 / 5Th 1.45:1 |
Rear Wheel Ratio | 1:2.81 |
Khung Xe (Frame) | Steel, Backbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telelever With Central Spring Strut & Linear-Rate Coil Spring. Twin-Tube Gas-Filled Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paralever Swingarm & Shaft Drive, Single-Tube Gas-Filled Shock, Variable Rebound Setting |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅276Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2175 Mm / 85.6 In Width 920 Mm / 36.2 In Height 1286 Mm / 50.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 153 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 239 Kg / 526 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 268 Kg / 590.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / Us 5.8 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.0 L/100 Km / 16.6 Km/L / 39.0 Us Mpg |
Braking 60 Km/H- 0 | 13.5 M / 44.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 40.0 M / 131 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 177.5 Km/H / 110.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 218.7 Km/H / 135.9 Mph |