Thông số BMW R 1100RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 1100RS

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 1100RS
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67.1 kw / 90 hp @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999 - 2000
  • Top speed: 218.7 km/h / 135.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / us 5.8 gal

Thông số chi tiết - BMW R 1100RS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 1100Rs
Năm Sản Xuất (Year)1999 - 2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1085 Cc / 66.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)99 X 70.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition Ma 2.2 Bosch Motronic
Máy Phát Điện (Alternator)12 V 700 W
Bugi (Spark Plug)Bosch, Fr6 Ddc
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67.1 Kw / 90 Hp @ 7250 Rpm
Max Power Rear Tyre60.4 Kw / 81 Hp @ 6900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95 Nm / 9.7 Kgf-M / 69 Lb-Ft.@ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Single Plate, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 4.16 / 2Nd 2.91 / 3Rd 2.13 / 4Th 1.74 / 5Th 1.45:1
Rear Wheel Ratio1:2.81
Khung Xe (Frame)Steel, Backbone Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telelever With Central Spring Strut & Linear-Rate Coil Spring. Twin-Tube Gas-Filled Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paralever Swingarm & Shaft Drive, Single-Tube Gas-Filled Shock, Variable Rebound Setting
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅276Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-18
Kích Thước (Dimensions)Length  2175 Mm / 85.6 In Width       920 Mm / 36.2 In Height    1286 Mm / 50.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1485 Mm / 58.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)153 Mm / 6.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)239 Kg / 526 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)268 Kg / 590.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / Us 5.8 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.0 L/100 Km / 16.6 Km/L / 39.0 Us Mpg
Braking 60 Km/H- 013.5 M / 44.3 Ft
Braking 100 Km/H - 040.0 M / 131 Ft
Standing ¼ Mile12.1 Sec / 177.5 Km/H / 110.3 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)218.7 Km/H / 135.9 Mph

Hình Ảnh - BMW R 1100RS


BMW R 1100RS - cauhinhmay.com

BMW R 1100RS - cauhinhmay.com