MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 1100Rt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1085 Cc / 66.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 99 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Ma 2.2 Bosch Motronic |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12 V, 700 W |
Bugi (Spark Plug) | Bosch, Fr6 Ddc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67.1 Kw / 90 Hp @ 7250 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 60.4 Kw / 81 Hp @ 6900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95 Nm / 9.7 Kgf-M / 69 Lb-Ft.@ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.16 / 2Nd 2.91 / 3Rd 2.13 / 4Th 1.74 / 5Th 1.45:1 |
Rear Wheel Ratio | 1:2.81 |
Khung Xe (Frame) | Steel, Backbone Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telelever With Central Spring Strut & Linear-Rate Coil Spring. Twin-Tube Gas-Filled Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paralever Swingarm & Shaft Drive, Single-Tube Gas-Filled Shock, Variable Rebound Setting |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 305Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-Zr18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2205 Mm / 86.8 In Width 900 Mm / 35.4 In Height 1380 Mm / 54.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In. Optional Adjustable: 780 Mm / 30.7 In / 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 153 Mm / 6.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 256 Kg / 571 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 282 Kg / 622 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / Us 6.1 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.1 L/100 Km / 16.3 Km/L / 38.3 Us Mpg |
Braking 60 Km/H- 0 | 14.1 M / 46.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 41.3 M / 135.5 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.7 Sec / 168.8 Km/H / 104.9 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 203.3 Km/H / 126.3 Mph |