MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 1100S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1085 Cc / 66.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 99 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12 V, 14 Ah (Special Equipment: 12V, 19 Ah) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 71.4 Kw / 98 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97 Nm / 9.9 Kgf-M / 71.5 Lb-Ft.@ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single Plate, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.050 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.270 / 4Th 1.040 / 5Th 0.900 / 6Th 0.800 |
Rear Wheel Ratio | 1:2.81 |
Khung Xe (Frame) | Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Motorrad Telelever, Stanchion Diameter 35Mm, Central Strut, Rebound Damping Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paralever, Central Strut, Spring Preload Adjustable To Continuously Variable Levels By Mean Of A Hydraulic Handwheel, Rebound Adjustable Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Die Cast Aluminium Wheels |
Vành Trước (Front Rim) | 3.50 X 17" |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.00 X 17" (Special Equipment: 5.50 X 17") |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-Zr18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2180 Mm / 85.8 Inwidth 880 Mm / 34.6 Inheight 1160 Mm / 45.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1478 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 229 Kg / 505 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 236 Kg / 520 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / Us 4.76 Gal |
Reserve | 4 Litres / 1.05 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.0 L/100 Km / 16.6 Km/L / 39.0 Us Mpg |
Braking 60 Km/H- 0 | 13.5 M / 44.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 40.0 M / 131 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 177.5 Km/H / 110.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 227 Km/H / 141 Mph |