Thông số BMW R 1150GS ADVENTURE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 1150GS ADVENTURE

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 1150GS ADVENTURE
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 62.5 kw / 85 hp @ 6750 rpm (rear tyre 58.9 kw / 79 hp @ 6750 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005
  • Top speed: 190 km/h / 118 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 30 litres / 7.9 us us gal

Thông số chi tiết - BMW R 1150GS ADVENTURE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 1150Gs Adventure
Năm Sản Xuất (Year)2005
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 70.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Motronic Ma 2.4 Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition Ma 2.2 Bosch Motronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)62.5 Kw / 85 Hp @ 6750 Rpm (Rear Tyre 58.9 Kw / 79 Hp @ 6750 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 10.0 Kgf-M / 71 Lb-Ft @ 5250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Disc Dry Clutch, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.375 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.267 / 4Th 1.038 / 5Th 0.900 / 6Th 0.800
Khung Xe (Frame)Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Light. Telelever With Central Spring Strut, Progressive Coil Spring, Twin-Tube Gas-Filled Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)210 Mm / 8.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Patented Bmw Paralever Swing Arm & Shaft Drive, Single Shock With Variable Rebound And Damping Adjustments
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 304Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 276Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Cross Spoke Wheels
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 R19
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.2°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)121 Mm / 4.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2,180 Mm / 85.8 In Width       980 Mm / 38.6 In Height   1,435 Mm / 56.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1,501 Mm / 59.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 -900 Mm / 33.8 - 35.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)232 Kg / 511 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)258 Kg / 570 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)30 Litres / 7.9 Us Us Gal
Reserve4.0 Litres / 1.05 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.5 Km/L / 41.2 Us Mpg
Standing ¼ Mile13.3 Sec / 160.8 Km/H / 99.9 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)190 Km/H / 118 Mph

Hình Ảnh - BMW R 1150GS ADVENTURE


BMW R 1150GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW R 1150GS ADVENTURE - cauhinhmay.com

BMW R 1150GS ADVENTURE - cauhinhmay.com