MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 1150Gs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 Cc / 69 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Motronic Ma 2.4 Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Ma 2.2 Bosch Motronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 62.5 Kw / 85 Hp @ 6750 Rpm (Rear Tyre 58.9 Kw / 79 Hp @ 6750 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 10.0 Kgf-M / 71 Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc Dry Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.375 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.267 / 4Th 1.038 / 5Th 0.900 / 6Th 0.800 |
Khung Xe (Frame) | Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Light. Telelever With Central Spring Strut, Progressive Coil Spring, Twin-Tube Gas-Filled Shock, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Patented Bmw Paralever Swing Arm & Shaft Drive, Single Shock With Variable Rebound And Damping Adjustments |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 304Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 276Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Cross Spoke Wheels |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50 X 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 121 Mm / 4.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,180 Mm / 85.8 In Width 980 Mm / 38.6 In Height 1,435 Mm / 56.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,501 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 503 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 249 Kg / 549 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.7 L/100 Km / 17.5 Km/L / 41.2 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec / 160.8 Km/H / 99.9 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193.1 Km/H / 120 Mph |