MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 1150Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 Cc / 69 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Motronic Ma 2.4 Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition Ma 2.2 Bosch Motronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Kw / 95 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 19.0 Kgf-M / 72.3 Ft-Lb @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single Plate, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telelever With Central Suspension Strut, Continuously Variable Rebound Stage. |
Font Wheel Travel | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Central Suspension Strut With Coil Spring And Single Tube Gas Shock Absorber, Continuously Variable Rebound Stage, Hydraulically Adjustable Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 305 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 285 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 111 Mm / 4.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2170 Mm / 85.4 In Width 920 Mm / 28.3 In Height 1286 Mm / 50.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1473 Mm / 58.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In 830 Mm / 32.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 246 Kg / 542.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.1 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.8 L/100 Km./ 21 Km/L / 49.4 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 212 Km/H / 132 Mph |