MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 1200C |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1170 Cc / 71.4 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 73Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Motronic Ma 2.4 Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi Bosch Electronic |
Charging System | 14 V 50 Amp Alternator (700 W) |
Ắc Quy (Battery) | Bmw Mareg, 19.5 Amp/H Low Maintenance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.5 Kw / 61 Hp @ 5000 Rpm |
Power-To-Weight Ratio | 0.14 Hp/Kg / 6.92 Kg/Hp |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 10.0 Kgf-M / 72.27 Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Single Plate, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.045 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.267 / 4Th 1.038 / 5Th 0.800:1 |
Khung Xe (Frame) | Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Motorrad Telelever, Stanchion ∅35Mm, Central Strut |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Die Cast Aluminium Single Sided Swinging Arm With Bmw Motorrad Monolever, Wad Strut (Travel Related Damping), Spring Preload Adjustable To Continuously Variable Levels By Means Of Hydraulic Handwheel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50 X 18 Cross Spoke |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.00 X 15 Cross Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80-15 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 86 Mm / 3.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2340 Mm / 92.1 In Width 1050 Mm / 44.3 In Height 1130 Mm / 44.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1650 Mm / 64.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 172 Mm / 6.77 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 236 Kg / 482 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 255 Kg / 565 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.5 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.9 L/100 Km / 17.0 Km/L / 40 Us Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.2 M / 43.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 40.1 M / 131.6 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec / 151.5 Km/H / 94.1 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 178.1 Km/H / 110.7 Mph |