Thông số BMW R 1200C - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 1200C

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 1200C
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.5 kw / 61 hp @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 03
  • Top speed: 178.1 km/h / 110.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/80-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - BMW R 1200C


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 1200C
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1170 Cc / 71.4 Cu In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 73Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Motronic Ma 2.4 Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi Bosch Electronic
Charging System14 V 50 Amp Alternator (700 W)
Ắc Quy (Battery)Bmw Mareg, 19.5 Amp/H Low Maintenance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.5 Kw / 61 Hp @ 5000 Rpm
Power-To-Weight Ratio0.14 Hp/Kg / 6.92 Kg/Hp
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 10.0 Kgf-M / 72.27 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Single Plate, Hydraulic Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.045 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.267 / 4Th 1.038 / 5Th 0.800:1
Khung Xe (Frame)Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Motorrad Telelever, Stanchion ∅35Mm, Central Strut
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Die Cast Aluminium Single Sided Swinging Arm With Bmw Motorrad Monolever, Wad Strut (Travel Related Damping), Spring Preload Adjustable To Continuously Variable Levels By Means Of Hydraulic Handwheel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅285Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 18 Cross Spoke
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.00 X 15 Cross Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)170/80-15
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)86 Mm / 3.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2340 Mm / 92.1 In Width    1050 Mm / 44.3 In Height   1130 Mm / 44.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1650 Mm / 64.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)740 Mm / 29.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)172 Mm / 6.77 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)236 Kg / 482 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)255 Kg / 565 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 Litres / 4.5 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.9 L/100 Km / 17.0 Km/L / 40 Us Mpg
Braking 60 Km/H - 013.2 M / 43.3 Ft
Braking 100 Km/H - 040.1 M / 131.6 Ft
Standing ¼ Mile13.8 Sec / 151.5 Km/H / 94.1 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)178.1 Km/H / 110.7 Mph

Hình Ảnh - BMW R 1200C


BMW R 1200C - cauhinhmay.com

BMW R 1200C - cauhinhmay.com

BMW R 1200C - cauhinhmay.com