Thông số BMW R 1200CL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 1200CL

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 1200CL
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.5 kw / 61 hp @ 5000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 06
  • Top speed: 164.8 km/h / 102.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/80-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - BMW R 1200CL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 1200Cl
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1170 Cc / 71.4 Cu In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 73Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Motronic Ma 2.4 Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi Bosch Electronic
Charging System14 V 50 Amp Alternator (700 W)
Ắc Quy (Battery)Bmw Mareg, 19.5 Amp/H Low Maintenance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.5 Kw / 61 Hp @ 5000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 10.0 Kgf-M / 72.27 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Single Plate, Hydraulic Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.045 / 2Nd 1.600 / 3Rd 1.267 / 4Th 1.038 / 5Th 0.800:1
Khung Xe (Frame)Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Motorrad Telelever, Stanchion ∅35Mm, Central Strut
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Die Cast Aluminium Single Sided Swinging Arm With Bmw Motorrad Monolever, Wad Strut (Travel Related Damping), Spring Preload Adjustable To Continuously Variable Levels By Means Of Hydraulic Handwheel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅285Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 18, 5-Spoke Alloy
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.00 X 15, 5-Spoke Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)170/80-15
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)86 Mm / 3.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2415 Mm / 95.0 In Width    1075 Mm / 42.3 In Height   1435 Mm / 56.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1641 Mm / 64.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)745 Mm / 29.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)289 Kg / 637 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)308 Kg / 679 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 Litres / 4.5 Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.1 L/100 Km / 19.8 Km/L / 46.5 Us Mpg
Standing ¼ Mile14.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164.8 Km/H / 102.4 Mph

Hình Ảnh - BMW R 1200CL


BMW R 1200CL - cauhinhmay.com

BMW R 1200CL - cauhinhmay.com

BMW R 1200CL - cauhinhmay.com

BMW R 1200CL - cauhinhmay.com

BMW R 1200CL - cauhinhmay.com

BMW R 1200CL - cauhinhmay.com

BMW R 1200CL - cauhinhmay.com