MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 1200Gs Triple Black Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1170 Cc / 71.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 73 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bms-K+, ∅50Mm Throttle Butterfly |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bms-K |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single-Plate Dry Clutch, ∅180Mm |
Exhaust Management | Fully-Controlled Three-Way Catalytic Converter |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 81 Kw / 110 Hp @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 120 Nm / 12.2 Kgf-M / 88 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.375 / 2Nd 1.696 / 3Rd 1.296 / 4Th 0.065 / 5Th 0.939 / 6Th 0.848:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Frame, Load-Bearing Power Unit |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telelever, Stanchion Diameter ∅41Mm, Central Spring Strut, Spring Preload 9 Times Mechanically Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Die-Cast Aluminium Single-Sided Swinging Arm With Bmw Motorrad Paralever, Wad Strut (Travel-Related Damping), Spring Pre-Load Hydraulically Adjustable To Continuously Variable Levels By Means Of Handwheel, Rebound Damping Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Caliper. Optional: Bmw Motorrad Integral Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅265Mm Disc 2 Piston Caliper. Optional: Bmw Motorrad Integral Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 Zr19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2210 Mm / 87.0 In. Width: 953 Mm / 37.5 In. Height: 1450 Mm / 57.1 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1507 Mm / 59.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm - 870 Mm / 33.4 In - 34.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 452 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 238 Kg / 525 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L / 5.2 Us Gal |
Tank Reserve | 4L / 1.1 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 186.5 Km/H / 115.9 Mph |
Standing 0 - 100 Km/H | 4.4 Sec |
Standing 0 - 140 Km/H | 7.9 Sec |
Standing 0 - 200 Km/H | 19.6 Sec |
Standing 0 - 1000 M | 23.4 Sec / 203.3 Km/H / 126.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 206.8 Km/H / 129 Mph. |