MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 18 B |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod-Actuated Ohv With Two Camshafts, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer,
Pushrod-Actuated Ohv With Two Camshafts,
4 Valves Per Cylinder) |
Intake X Outlet | 41.2 X 35.0 Mm |
Dung Tích (Capacity) | 1802 Cc / 110 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 107.1 X 100 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Water Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Electronic Intake Manifold Fuel Injection/Digital Engine
Management: Bms-O With Electromotive Throttle Controller |
Emission | Closed-Loop 3-Way Catalytic Converter, Euro 5 Exhaust Standard |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Máy Phát Điện (Alternator) | Permanent Magnet Generator 600 W (Nominal Capacity) |
Ắc Quy (Battery) | 12 V /26 Ah, Maintenance-Free |
Headlight | Led Low Beam With Projection Module Led High Beam With
Projection Module |
Khởi Động (Starting) | Electric, 1.5 Kw |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Kw / 91 Hp
@ 4750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 158 Nm / 116
Lb-Ft @ 3000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Activated Single-Disc Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed Shifting Claw Transmission In Separate Transmission
Housing |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double-Cradle Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 49 Mm Telescopic Fork, Non-Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Steel
Double-Sided Swinging Arm With Central Spring Strut |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs, 4-Piston Fixed Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 300Mm Disc, 4-Piston Fixed Caliper |
Abs System | Bmw Motorrad Integral Abs (Part-Integral) |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 X 19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.0 X 16 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/65 B16 |
Castor | 183.5 Mm / 7.2 In |
Steering Head Angle | 62.7° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2560 Mm / 100.8 In
Width: 970 Mm / 38.2 In
Height: 1400 Mm / 55.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1695 Mm / 66.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 720 Mm / 28.35 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 398 Kg / 877 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres /
6.3 Us Gal |