MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 42 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1926 - 28 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated, Sv |
Dung Tích (Capacity) | 494 Cc / 30.1 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 4.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 1 X Bmw Spezial 2 Valve, ∅22 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Magneto Ignition |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Plate Saucer Spring, Dry |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.9Kw / 12 Hp @ 3400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 3 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.50 / 2Nd 1.50 / 3Rd 1.07:1 |
Khung Xe (Frame) | Twin Loop Steel Tubular Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Plate Spring, 5 Laminae |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | ∅150Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | External Shoe Brake At The Gearing On Cardan Shaft |
Lốp Trước (Front Tyre) | 27 X 3.5" Low Pressure Or 26 X 3.0" High Pressure |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 27 X 3.5" Low Pressure Or 26 X 3.0" High Pressure |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 126 Kg / 277 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Liters / 3.6 Us Gal |