Thông số BMW R 45 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 45

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 45
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20 kw / 27 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): 1.85 - b18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.50 - b18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - BMW R 45


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 45
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)453 Cc / 27.6 Cu In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 61.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Bing V65 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Contact Free Electronic Ignition
Công Suất Cực Đại (Max Power)20 Kw / 27 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37.5 Nm 3.8 Kgf-M / 27.65 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)175 Mm / 6.9"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Long Swinging Arm With Adjustable Strut
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3"
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅260Mm Discs, 2 Piston Caliper.
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅200Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)1.85 - B18
Lốp Sau (Rear Tyre)2.50 - B18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 408 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal

Hình Ảnh - BMW R 45


BMW R 45 - cauhinhmay.com

BMW R 45 - cauhinhmay.com