Thông số BMW R 65 LS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 65 LS

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 65 LS
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.4 kw / 50 hp @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981
  • Top speed: 203 km/h / 126 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 - s18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 - s18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 liters / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - BMW R 65 LS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 65 Ls
Năm Sản Xuất (Year)1981
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)649.6 Cc / 39.6 Cu In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 61.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Bing Constant Depression Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Contact Free Electronic Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.4 Kw / 50 Hp @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)52.3 Nm / 5.3 Kgf-M / 38.6 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)175 Mm / 6.9"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Long Swinging Arm With Adjustable Strut
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm / 4.3"
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅260Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅200Mm Disc, 1 Paliperison C
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 - S18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 - S18
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)207 Kg / 456 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Liters / 5.8 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg
Standing ¼ Mile14.3 Sec / 147 Km/H / 91.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)203 Km/H / 126 Mph
ReviewsRoad Test / Beemergarage.Com

Hình Ảnh - BMW R 65 LS


BMW R 65 LS - cauhinhmay.com

BMW R 65 LS - cauhinhmay.com