MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 65 Ls |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 649.6 Cc / 39.6 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Bing Constant Depression Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Contact Free Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.4 Kw / 50 Hp @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52.3 Nm / 5.3 Kgf-M / 38.6 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Long Swinging Arm With Adjustable Strut |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅260Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅200Mm Disc, 1 Paliperison C |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 - S18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 - S18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 207 Kg / 456 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Liters / 5.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100 Km / 18.3 Km/L / 43 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.3 Sec / 147 Km/H / 91.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 203 Km/H / 126 Mph |
Reviews | Road Test / Beemergarage.Com |