MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 65 Rt Monolever |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 649.6 Cc / 39.6 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Bing Constant Depression Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Contact Free Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Kw / 48 Hp @ 7250 Rpm (Rear Tyre 31.3 Kw / 42 Hp @ 7200 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45.1 Nm / 4.6 Kgf-M / 33.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.9" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monolever Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X ∅260Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 - 18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 196 Kg / 432 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Liters / 5.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.95 L/100 Km / 16.8 Km/L / 39.5 Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.8 M / 48.6 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 42.3 M / 138.8 Ft |
Standing ¼ Mile | 14 Sec / 143.4 Km/H / 89.1 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 168.7 Km/H / 104.8 Mph |