Thông số BMW R 75/5 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 75/5

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 75/5
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.8 kw /50 hp @ 6200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970 - 71
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 - s19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 - s18
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - BMW R 75/5


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 75/5
Năm Sản Xuất (Year)1970 - 71
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)745 Cc / 45.5 Cu In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 70.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Bing Constant Depression Carbutetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.8 Kw /50 Hp @ 6200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60 Nm / 6.1 Kgf-M / 44 Ft Lb @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Front Wheel Travel208 Mm / 8.2"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Long Swinging Arm With Strut. 125Mm Wheel Travel
Rear Wheel Travel125 Mm / 4.9"
Phanh Trước (Front Brakes)200Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)200Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 - S19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 - S18
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)210 Kg / 463 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal

Hình Ảnh - BMW R 75/5


BMW R 75/5 - cauhinhmay.com

BMW R 75/5 - cauhinhmay.com

BMW R 75/5 - cauhinhmay.com

BMW R 75/5 - cauhinhmay.com

BMW R 75/5 - cauhinhmay.com

BMW R 75/5 - cauhinhmay.com