Thông số BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R)

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R)
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 41 kw / 55 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 (prepared by hpn)
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 - 21"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 -18"
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 38 l / 10 us gal

Thông số chi tiết - BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 80G/S Dakar (Gs80R-Gs980R)
Năm Sản Xuất (Year)1980 (Prepared By Hpn)
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 48.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84.8 X 70.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)41 Kw / 55 Hp @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Maico Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)270 Mm / 10.6"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bielstein Shocks 170Mm Wheel  Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)170 Mm / 6.7"
Phanh Trước (Front Brakes)∅160Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)∅160Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 - 21"
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 -18"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)160 Kg / 353 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)38 L / 10 Us Gal

Hình Ảnh - BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R)


BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R) - cauhinhmay.com

BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R) - cauhinhmay.com

BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R) - cauhinhmay.com

BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R) - cauhinhmay.com

BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R) - cauhinhmay.com

BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R) - cauhinhmay.com

BMW R 80G/S DAKAR (GS80R-GS980R) - cauhinhmay.com