MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 80Gs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 94 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 797.5 Cc / 48.7 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84.8 X 70.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Bing Constant Depression Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Ignition |
Máy Phát Điện (Alternator) | Bosch 12 V/280 W |
Bugi (Spark Plug) | Bosch W 7 D / Beru14-7Du / Champion N9Yc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Kw / 50 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61 Nm / 6.2 Kgf-M / 44 Ft Lb @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Plate, With Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.40 / 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50:1 |
Rear Wheel Ratio | 1:3.20 |
Khung Xe (Frame) | Double Loop Tubular Frame With Bolt On Rear Section |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | ∅40Mm Marzocchi Telescopic Hydraulic Forks. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 225 Mm / 8.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bmw Paralever Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single ∅285Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | ∅200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 X 21S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 13/80 X 17S |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2290 Mm / 90.1 In Width 1000 Mm / 39.3 In Height 1165 Mm / 45.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1514 Mm / 59.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.87 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 462 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 L / 6.3 Us Gal |
Average Consumption | 6.3 L/100 Km 15.8 Km/L / 37 Us Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 16.0 M / 52.5 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 46.3 M / 152 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec / 149.6 Km/H / 93 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 170.4 Km/H / 106 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Magazine Group Test 1992 |