MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 80Rt Mono |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, Pushrod Operated 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 797.5 Cc / 48.7 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84.8 X 70.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Bing Constant Depression Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Ignition |
Máy Phát Điện (Alternator) | Bosch 12 V/280 W |
Bugi (Spark Plug) | Bosch W 175 T 30 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.4 Kw / 50 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 59 Nm / 6.0 Kgf-M / 43 Ft Lb @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Plate, With Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.40 / 2Nd 2.86 / 3Rd 2.07 / 4Th 1.67 / 5Th 1.50 |
Rear Wheel Ratio | 1:3.20 Or 1:3.36 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Long Swinging Arm With Adjustable Strut. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅260Mm Discs, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅200Mm Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.15 - B19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.50 - B18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 - H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 - H18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2210 Mm / 87.0 In Width 746 Mm / 29.3 In Height 1465 Mm / 57.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.67 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.11 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 417 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.9 L/100 Km / 20.4 Km/L / 48 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 171 Km/H / 106 Mph |