MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 850C |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997-00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two-Cylinder, Horizontally-Opposed Boxer Engine, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 848 Cc / 51.7 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87.5 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection, Bosch Motronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Bosch Motronic Ma 2.4 |
Generator | 700 W Three Phase Alternator |
Ắc Quy (Battery) | 12V / 19 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.4 Kw / 50 Hp @ 5250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71 Nm / 7.2 Kgf-M / 52 Ft Lb @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc Dry Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.05 / 2Nd 1.60 / 3Rd 1.27 / 4Th 1.04 / 5Th 0.80:1 |
Khung Xe (Frame) | Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telelever Fork With Longitudinal Control Arm And Central Strut. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monolever Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅285Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Bmw Cross Spoke Wheels 2.50 X 18 Mt H2 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Bmw Cross Spoke Wheels 4.00 X 15 Mt H2 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 - 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/80 - B15 |
Steering Head Angle | 61.9° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2340 Mm / 92.1 In Width 1050 Mm / 41.3 In Height 1130 Mm / 44.48 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1650 Mm / 64.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 173 Mm / 6.77 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 195 Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.4 Us Gal |