MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 850Gs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 01 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two-Cylinder, Horizontally-Opposed Boxer Engine, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 848 Cc / 51.7 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87.5 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection, Bosch Motronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Bosch Motronic Ma 2.4 |
Bugi (Spark Plug) | Bosch Fr6 Ddc |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12 V 700 W |
Ắc Quy (Battery) | 12V / 19 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53.2 Kw / 73 Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77 Nm / 7.85 Kgf-M / 56 Ft/Lb @ 5600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Plate, With Lever Action Diaphragm Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 4.16 / 2Nd 2.91 / 3Rd 2.13 / 4Th 1.74 / 5Th 1.45:1 |
Rear Wheel Ratio | 1:3.36 |
Khung Xe (Frame) | Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Bmw Telelever Fork With Longitudinal Control Arm And Central Strut |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bmw Paralever Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅276Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Bmw Cross Spoke Wheels 2.50 X 19 Mt H2 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Bmw Cross Spoke Wheels 4.00 X 17 Mt H2 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110 / 80 - R19 59 H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150 / 70 - R17 69 H |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2196 Mm / 86.4 In Width 920 Mm / 36.2 In Height 1360 Mm / 53.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1509 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm - 860 Mm / 33.0 In - 33.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 234.4 Kg / 516.7 Lbs |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 L / 6.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.8 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |