Thông số BMW R 850GS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 850GS

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 850GS
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53.2 kw / 73 hp @ 6750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999 - 01
  • Top speed: 185 km/h / 115 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110 / 80 - r19 59 h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150 / 70 - r17 69 h
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 l / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - BMW R 850GS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 850Gs
Năm Sản Xuất (Year)1999 - 01
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two-Cylinder, Horizontally-Opposed Boxer Engine, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)848 Cc / 51.7 Cu In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)87.5 X 70.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection, Bosch Motronic
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Bosch Motronic Ma 2.4
Bugi (Spark Plug)Bosch Fr6 Ddc
Máy Phát Điện (Alternator)12 V 700 W
Ắc Quy (Battery)12V / 19 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)53.2 Kw / 73 Hp @ 6750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)77 Nm / 7.85 Kgf-M / 56 Ft/Lb @ 5600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Single Plate, With Lever Action Diaphragm Spring
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 4.16 / 2Nd 2.91 / 3Rd  2.13 / 4Th 1.74 / 5Th 1.45:1
Rear Wheel Ratio1:3.36
Khung Xe (Frame)Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Bmw Telelever Fork With Longitudinal Control Arm And Central Strut
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)190 Mm / 7.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bmw Paralever Swinging Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X ∅305Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅276Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Bmw Cross Spoke Wheels 2.50 X 19 Mt H2
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Bmw Cross Spoke Wheels 4.00 X 17 Mt H2
Lốp Trước (Front Tyre)110 / 80 - R19 59 H
Lốp Sau (Rear Tyre)150 / 70 - R17 69 H
Kích Thước (Dimensions)Length  2196 Mm / 86.4 In Width      920 Mm / 36.2 In Height  1360 Mm / 53.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1509 Mm / 59.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm - 860 Mm / 33.0 In - 33.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)225 Kg / 496 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)234.4 Kg / 516.7 Lbs
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)200 Mm / 7.9 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 L / 6.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.8 Us Mpg
Standing ¼ Mile13.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)185 Km/H / 115 Mph

Hình Ảnh - BMW R 850GS


BMW R 850GS - cauhinhmay.com