MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bmw R 850R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Two-Cylinder, Horizontally-Opposed Boxer Engine, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 848 Cc / 51.7 Cu In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 87.5 X 70.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil-Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection, Bosch Motronic |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Bosch Motronic Ma 2.4 |
Generator | 700 W Three Phase Alternator |
Ắc Quy (Battery) | 12V / 19 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53.2 Kw / 73 Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77 Nm / 7.85 Kgf-M / 56 Ft/Lb @ 5600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc Dry Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Three Section Composite Frame Consisting Of Front & Rear Section, Load Bearing Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Motorrad Telelever, Stanchion ∅35 Mm, Central Strut, Rebound Damping Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Die-Cast Aluminium Single Sided Swinging Arm With Bmw Motorrad Paralever, Central Strut, Spring Preload Adjustable To Continuously Variable Levels By Means Of A Hydraulic Handwheel, Rebound Adjustable Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X ∅320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single ∅276Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Die Cast Aluminium Wheels |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 - Zr18 |
Steering Head Angle | 61.9° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2170 Mm / 85.4 In Width 940 Mm / 37.0 In Height 1220 Mm / 48.03 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1487 Mm / 58.54 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In. (Low Seat: 770 Mm / 30.31 In) |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 218 Kg / 481 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 238 Kg / 524 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.5 Liters / 5.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.2 L/100 Km / 16.1 Km/L / 37.9 Us Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.2 M / 43.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.1 M / 128.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 167.0 Km/H / 104 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193.9 Km/H / 120.5 Mph |