Thông số BMW R 900RR RALLY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BMW R 900RR RALLY

  • Thương hiệu: BMW
  • Model: R 900RR RALLY
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66 kw / 90 hp @ 8200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 - 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): main front: 30 l/ 7.9 us galside (right): 10 l / 2.6 us galunderseat: 3 l / 0.8 us gal (water)

Thông số chi tiết - BMW R 900RR RALLY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bmw R 900Rr Rally
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Two Cylinder Horizontally Opposed Boxer, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)900 Cc / 54.9 Cu In.
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Bing Constant Speed Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66 Kw / 90 Hp @ 8200 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)∅48Mm Wp Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Mono Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8"
Phanh Trước (Front Brakes)Single ∅300Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single ∅285Mm Disc, 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 - 18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)995 Mm / 37.6"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 419 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Main Front: 30 L/ 7.9 Us Galside (Right): 10 L / 2.6 Us Galunderseat: 3 L / 0.8 Us Gal (Water)

Hình Ảnh - BMW R 900RR RALLY


BMW R 900RR RALLY - cauhinhmay.com

BMW R 900RR RALLY - cauhinhmay.com