MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Borile B 500 Ricki |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Production | 20 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 496 Cc / 30.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | 7020 Light Alloy |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli Ø40 Mm Hydraulic Telescopic Adjustable Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Light Alloy 7020, Twin Shocks, Adjustable For Spring Preload And Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø260 Mm Stainless Steel Disc, Brembo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø240 Mm Disc, 1-Piston Caliper, Brembo |
Bánh Xe (Wheels) | Wire Wheels With Light Alloy Rims |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.00 X 21 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.50 X 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2150 Mm / 84.6" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 122 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.0 L / 2.4 Us Gal |