MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Borile B450 Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 452 Cc / 27.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Trochoidal Oil Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Single Chrome, Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With Ø40.5 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31.9 Kw / 42.8 Hp @ 6360 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 47 Nm / 4.8 Kgf-M / 34.7 Ft.Lb @ 6266 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel Tubing With Split Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41 Mm Telescopic Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Hydraulic Shocks, Adjustable For Preload And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø260 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked, Light Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140.5 Kg / 287 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 158 Km/H / 98 Mph |
Overview | Cycleworld |