MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Borile B 300Cr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, |
Dung Tích (Capacity) | 292.4 Cc / 17.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, Trochoidal Oil Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Single Chrome, Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Depression By 32. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Kw / 27.2 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24 Nm / 17.7 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chassis: Light Alloy Frame 7020 Tig Welded. Sottoculla Tubular Steel 25Crmo4 Tig Welded. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Front Hydraulic Telescopic Fork Up Side Down Diameter Stems 41, With Steering Plates Alu Derived From Full. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Singe Shock Absorber |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked, Light Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2050 Mm / 80.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1360 Mm |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |