MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Borile Multiuso 230 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 229.5 Cc / 14.0 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Single Exhaust With Catalytic Converter And Two Silencers |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 6200 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Light Weight 7020 Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Ø40 Mm Hydraulic Telescopic Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm In Lightweight 7020 Alloy, Cantilever Type, 2 Shock Absorbers, Adjustable For Spring Preload And Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Floating Single Stainless Steel Ø220 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Stainless Steel Ø200 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 21 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.00 X 18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2000 Mm / 78.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1270 Mm / 50.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 88 Kg / 194 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5 L / 1.3 Us Gal |
Reserve | 1 L / 0.26 Us Gal |
Average Consumption | 3.3 L/100 Km / 30 Km/L / 71 Us Mpg |
Màu Sắc (Colours) | Military Green, Stealth Black, Desert Sand |