MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Boxer Scrambler 654 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 5 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 654 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst33 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 38 Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Upside-Down Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fournales Monoshock Steal Swing Arm Rising Rate. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 320Mm Disc 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 162 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 110 Mph |