MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Brixton Crossfire 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 4 Valve Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 486 Cc / 29.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Feul Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46.9 Hp / 34.3 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm 31.7 Lb-Ft |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | |
Hộp Số (Transmission) | |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Telescopic |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Abs System | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2117 Mm / 83.3I N
Width 757 Mm / 29.8 In
Height 1116 Mm / 43.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |