Thông số BRIXTON CROSSFIRE 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BRIXTON CROSSFIRE 500

  • Thương hiệu: BRIXTON
  • Model: CROSSFIRE 500
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 46.9 hp / 34.3 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/70-17
  • Hộp Số (Transmission):
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - BRIXTON CROSSFIRE 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Brixton Crossfire 500
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)486 Cc / 29.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Feul Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Ecu
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)46.9 Hp / 34.3 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)43 Nm 31.7 Lb-Ft
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)
Hộp Số (Transmission)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside-Down Telescopic
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Abs SystemStandard
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/70-17
Kích Thước (Dimensions)Length 2117 Mm / 83.3I N Width     757 Mm / 29.8 In Height  1116 Mm / 43.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg /  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - BRIXTON CROSSFIRE 500


BRIXTON CROSSFIRE 500 - cauhinhmay.com

BRIXTON CROSSFIRE 500 - cauhinhmay.com

BRIXTON CROSSFIRE 500 - cauhinhmay.com