MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Brough Superior Ss100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016- |
Động Cơ (Engine) | Four-Stroke 88° V-Twin, Dohc, Four Valves Per Cylinder And
Composite Chain / Gear Cam Drive |
Dung Tích (Capacity) | 997Cc /
60.84
Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Watercooled |
Emission | Euro 4 Homologation |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection With Synerject Ecu And 2 X 50 Mm
Synerject Throttle Bodies, Each With A Single Injector |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102 Hp / 75Kw @ 9600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87Nm / 64 Lb-Ft @ 7300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Oil-Bath Clutch With Hydraulic Operation |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Machined Titanium Frame With Titanium Subframe And
Triangles |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fior-Type Aluminium Casting Fork With
Twin Articulated Triangular Titanium Links And Preload And Rebound
Adjustable Mono-Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cast Aluminium Swingarm Pivoting In Engine Crankcases, With
Monoshock Adjustable For Preload And Rebound Damping And Progressive
Rate Link |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 4 X 230Mm Beringer Stainless Steel Discs With 2 X
Four-Piston Beringer Radial Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 1 X 230Mm Beringer Stainless Steel Disc With 1 X Two-Piston
Beringer Radial Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 18 Spoked Machined Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 18 In On 3.50 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 - 18 In On 4.25 In |
Head Angle / Trail | 23.365° With 93.65Mm Trail Via 38Mm Fork Offset |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 In
Width: 760 Mm / 29.9 In
Height: 1108 Mm / 43.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng (Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 Litres /
4.8 Us Gal |