Thông số BROUGH SUPERIOR SS100 LAWRENCE SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BROUGH SUPERIOR SS100 LAWRENCE SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: INDIVIDUAL
  • Model: BROUGH SUPERIOR SS100 LAWRENCE SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 102 hp / 75kw @ 9600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - 19 in on 3.50 in
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 - 17 in on 6.25 in
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - BROUGH SUPERIOR SS100 LAWRENCE SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Brough Superior Ss100 Lawrence Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four-Stroke 88° V-Twin, Dohc, Four Valves Per Cylinder And Composite Chain / Gear Cam Drive
Dung Tích (Capacity)997Cc / 60.84 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Watercooled
EmissionEuro 4 Homologation
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection With Synerject Ecu And 2 X 50 Mm Synerject Throttle Bodies, Each With A Single Injector
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)102 Hp / 75Kw @ 9600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87Nm / 64 Lb-Ft @ 7300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Oil-Bath Clutch With Hydraulic Operation
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Machined Titanium Frame With Titanium Subframe And Triangles
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fior-Type Aluminium Casting Fork With Twin Articulated Triangular Titanium Links And Preload And Rebound Adjustable Mono-Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Cast Aluminium Swingarm Pivoting In Engine Crankcases, With Monoshock Adjustable For Preload And Rebound Damping And Progressive Rate Link
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)4 X 230Mm Beringer Stainless Steel Discs With 2 X Four-Piston Beringer Radial Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)1 X 230Mm Beringer Stainless Steel Disc With 1 X Two-Piston Beringer Radial Caliper
Bánh Xe (Wheels)7 Spoked Machined Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - 19 In On 3.50 In
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 - 17 In On 6.25 In
Head Angle / Trail24,6° With 108,3 Mm Trail Via 37,1Mm Fork Offset
Kích Thước (Dimensions)Length: 2240 Mm / 88.1 In Width:    760 Mm / 29.9 In Height: 1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1540 Mm / 60.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng (Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - BROUGH SUPERIOR SS100 LAWRENCE SPECIAL EDITION


BROUGH SUPERIOR SS100 
		LAWRENCE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

BROUGH SUPERIOR SS100 
		LAWRENCE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

BROUGH SUPERIOR SS100 
		LAWRENCE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

BROUGH SUPERIOR SS100 
		LAWRENCE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

BROUGH SUPERIOR SS100 
		LAWRENCE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

BROUGH SUPERIOR SS100 
		LAWRENCE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

BROUGH SUPERIOR SS100 
		LAWRENCE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com