MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Brp Can Am Spyder F3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015-16 |
Động Cơ (Engine) | Rotax 1330 Ace, Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1330Cc / 81.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection And Electronic Throttle Control |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition With Dual Output Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 115 Hp / 83.9 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 130 Nm / 96 Lb-Ft. @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Manual Or Electronic Operation Through A Hydraulic Piston |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed (Semi-Automatic Optional) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Double A-Arms With Anti-Roll Bar, Gas-Charged Fox Podium Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing-Arm With Basic Monoshock Sachs Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 122 Mm / 5.2 In |
Brakes | Foot-Actuated, Fully Integrated Hydraulic 3-Wheel Braking System |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 270Mm Discs 4 Piston Caliper Per Wheel |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper, With Integrated Parking Brake |
Parking Brake | Electrically Actuated |
Vành Trước (Front Rim) | Aluminium 6-Spoke Metallic Silver, 15 X 5 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | Aluminium Metallic Silver, 15 X 7 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mc165 / 55R15 55H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Mc225 / 50R15 76H |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2642 Mm / 104 In Width 1497 Mm / 58.9 In Height 1099 Mm / 43.3 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1709 Mm / 67.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 675 Mm / 26.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 115 Mm / 4.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 386 Kg / 850 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 27 Litres / 7.1 Us Gal |
Maximum Vehicle Load | 199 Kg / 439 Lbs |
Storage Capacity | 24.4 Litres / 6.5 Us Gal |