Thông số BRP CAN AM SPYDER F3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BRP CAN AM SPYDER F3

  • Thương hiệu: BRP
  • Model: CAN AM SPYDER F3
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 115 hp / 83.9 kw @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015-16
  • Lốp Trước (Front Tyre): mc165 / 55r15 55h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): mc225 / 50r15 76h
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed (semi-automatic optional)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 27 litres / 7.1 us gal

Thông số chi tiết - BRP CAN AM SPYDER F3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Brp Can Am Spyder F3
Năm Sản Xuất (Year)2015-16
Động Cơ (Engine)Rotax 1330 Ace, Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1330Cc / 81.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection And Electronic Throttle Control
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition With Dual Output Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)115 Hp / 83.9 Kw @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)130 Nm / 96 Lb-Ft. @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Manual Or Electronic Operation Through A Hydraulic Piston
Hộp Số (Transmission)6 Speed (Semi-Automatic Optional)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Double A-Arms With Anti-Roll Bar, Gas-Charged Fox† Podium† Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing-Arm With Basic Monoshock Sachs† Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)122 Mm / 5.2 In
BrakesFoot-Actuated, Fully Integrated Hydraulic 3-Wheel Braking System
Phanh Trước (Front Brakes)Single 270Mm Discs 4 Piston Caliper Per Wheel
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper, With Integrated Parking Brake
Parking BrakeElectrically Actuated
Vành Trước (Front Rim)Aluminium 6-Spoke Metallic Silver, 15 X 5 In.
Vành Sau (Rear Rim)Aluminium Metallic Silver, 15 X 7 In
Lốp Trước (Front Tyre)Mc165 / 55R15 55H
Lốp Sau (Rear Tyre)Mc225 / 50R15 76H
Kích Thước (Dimensions)Length 2642 Mm / 104 In Width 1497 Mm / 58.9 In Height 1099 Mm / 43.3 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1709 Mm  /  67.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)675 Mm  /  26.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)115 Mm / 4.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)386 Kg  /  850 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)27 Litres / 7.1 Us Gal
Maximum Vehicle Load199 Kg / 439 Lbs
Storage Capacity24.4 Litres / 6.5 Us Gal

Hình Ảnh - BRP CAN AM SPYDER F3


BRP CAN AM SPYDER F3 - cauhinhmay.com

BRP CAN AM SPYDER F3 - cauhinhmay.com

BRP CAN AM SPYDER F3 - cauhinhmay.com

BRP CAN AM SPYDER F3 - cauhinhmay.com