Thông số BSA 440 VICTOR ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA 440 VICTOR ENDURO

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: 440 VICTOR ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 1971
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20.6 kw / 28 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1971
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 l / 1.75 us gal

Thông số chi tiết - BSA 440 VICTOR ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa 440 Victor Enduro
Năm Sản Xuất (Year)1971
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)441 Cc / 26.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3 L / 5 Pints
Ống Xả (Exhaust)Steel, High Level
Carburetor30 Mm Amal Concentric
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)20.6 Kw / 28 Hp @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Twin Shock
Phanh Trước (Front Brakes)8 In., Sls Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)7 In., Sls Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 18 In.
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 L / 1.75 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Bsa Racing Yelllow And Silver, Blue/White, Army Green (Cheney)

Hình Ảnh - BSA 440 VICTOR ENDURO


BSA 440 VICTOR ENDURO - cauhinhmay.com

BSA 440 VICTOR ENDURO - cauhinhmay.com

BSA 440 VICTOR ENDURO - cauhinhmay.com