MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa A28 - A30-2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1928 - 30 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder 3-Port |
Dung Tích (Capacity) | 174 Cc / 10.6 Cub In. |
Bore And Stroke | 60 X 61.5 Mm |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Stainless Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Ắc Quy (Battery) | 6V |
Khởi Động (Starting) | Slip On Kick Starter |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 1.25 Kw / 1.7 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 2-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Clutch |
Khung Xe (Frame) | Duplex |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | Upwards Adjustable From 711 Mm / 28 In. Lowest Setting |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Single Spring Girder Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None, Spring Loaded Saddle |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.375 X 24 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 X 24 |
Phanh Trước (Front Brakes) | None |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Hand Lever And Foot Pedal Working Independently On Rear Wheel Dummy Rim, Drum, Internal Expandable |