MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa A50 Cyclone/Royal Star |
Năm Sản Xuất (Year) | 1962 - 70 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65,5 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3 L / 6.3 Us Pints |
Carburetors | Dual, 1 1/16 In Carburetors |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, Stainless Steel |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil |
Bugi (Spark Plug) | Champion N4, 0.025 In. Gap |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.3 Kw / 33 Hp @ 5800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Pipe, Welded, Double Cradle With Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Double Coil Over |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 8 In. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 7 In. |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In., Ribbed |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 In. K70 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 81 In. Height: Western: 1117 Mm / 44 In. / Standard: 1028 Mm / 40.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1391 Mm / 54.8 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 141 Kg / 311 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 177 Kg / 391 Lbs (4 Gal Tank) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 L / 4.0 Imp Gal 7.57 L / 2 Us Gal |