MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa A65 Firebird Scrambler And Firebird Ss |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 71 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 654 Cc / 39.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 74 Mm |
Carburetors | Twin Amal Monobloc 389/67 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 20W50 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.4 L / 6 Pints / 0.9 Us Gal |
Ống Xả (Exhaust) | Twin, High Level, Chrome |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Twin Coil, Lucas 4Ca |
Bugi (Spark Plug) | Champion N4 |
Ắc Quy (Battery) | 2 X 12V, 10 A.H., Lucas Rm19 |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 1968: 27.9 Kw / 38 Hp @ 5800 Rpm 1970: 35.9 Kw / 49 Hp @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11.10 / 2Nd 7.18 / 3Rd 5.13 / 4Th 4.35:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubing, Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Coil Springs/Hydraulically Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | 20.32 Cm / 8 In., Drum, Sls |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 17.78 Cm / 7In., Drum, Sls |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | Wm2-18 |
Vành Sau (Rear Rim) | Wm2-18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 18 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 1968: 3.50 X 18 In. 1970: 4.00 X 18 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2060 Mm / 81.0 In. Width: 711 Mm / 28 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm / 54 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 178 Mm / 7.0 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 838 Mm / 33 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 184 Kg / 406 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | Europe:18 L / 4.8 Us Gal Us: 9 L / 2.4 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 169 Km/H / 105 Mph |