Thông số BSA A65 FIREBIRD SCRAMBLER AND FIREBIRD SS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA A65 FIREBIRD SCRAMBLER AND FIREBIRD SS

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: A65 FIREBIRD SCRAMBLER AND FIREBIRD SS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 1968: 27.9 kw / 38 hp @ 5800 rpm 1970: 35.9 kw / 49 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1968 - 71
  • Top speed: 169 km/h / 105 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 18 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 1968: 3.50 x 18 in. 1970: 4.00 x 18 in
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): europe:18 l / 4.8 us gal us: 9 l / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - BSA A65 FIREBIRD SCRAMBLER AND FIREBIRD SS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa A65 Firebird Scrambler And Firebird Ss
Năm Sản Xuất (Year)1968 - 71
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Ohv
Dung Tích (Capacity)654 Cc / 39.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 74 Mm
CarburetorsTwin Amal Monobloc 389/67
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 20W50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.4 L / 6 Pints / 0.9 Us Gal
Ống Xả (Exhaust)Twin, High Level, Chrome
Hệ Thống Điện (Ignition)Twin Coil, Lucas 4Ca
Bugi (Spark Plug)Champion N4
Ắc Quy (Battery)2 X 12V, 10 A.H., Lucas Rm19
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)1968: 27.9 Kw / 38 Hp @ 5800 Rpm 1970: 35.9 Kw / 49 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate, Wet
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11.10 / 2Nd 7.18 / 3Rd 5.13 / 4Th 4.35:1
Khung Xe (Frame)Steel Tubing, Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Coil Springs/Hydraulically Damped
Phanh Trước (Front Brakes)20.32 Cm / 8 In., Drum, Sls
Phanh Sau (Rear Brakes)17.78 Cm / 7In., Drum, Sls
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)Wm2-18
Vành Sau (Rear Rim)Wm2-18
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 18 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)1968: 3.50 X 18 In. 1970: 4.00 X 18 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2060 Mm / 81.0 In. Width:     711 Mm / 28 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1372 Mm / 54 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)178 Mm / 7.0 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)838 Mm / 33 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)184 Kg / 406 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Europe:18 L / 4.8 Us Gal Us: 9 L / 2.4 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)169 Km/H / 105 Mph

Hình Ảnh - BSA A65 FIREBIRD SCRAMBLER AND FIREBIRD SS


BSA A65 FIREBIRD SCRAMBLER AND FIREBIRD SS - cauhinhmay.com

BSA A65 FIREBIRD SCRAMBLER AND FIREBIRD SS - cauhinhmay.com

BSA A65 FIREBIRD SCRAMBLER AND FIREBIRD SS - cauhinhmay.com