MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa A65 Lighting 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 654 Cc / 39.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 74 Mm |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 30Mm Amal Concentric |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Double Gear Pump, Dry Sump (Double Gear Pump , Dry Sump) |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 20W/50 |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Coil |
Bugi (Spark Plug) | Champion N4 |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38.7 Kw / 52 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52.8 Nm / 39 Lb-Ft @ 5750 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubing, Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring/Hydraulically Damped, Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 203 Mm / 8 In, Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 178 Mm / 7 In, Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | Wm2-18 |
Vành Sau (Rear Rim) | Wm2-18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 X 19 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 X 18 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 171.4 Mm / 6.75 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825.5 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 190.5 Kg / 420 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 Litres /
3 Us Gal |