MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bsa A65 Sidecar Racing |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 66 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 654 Cc / 39.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 74 Mm |
Carburetors | Amal Monobloc 389/67 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 20W/50 |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-1 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Twin Coil |
Bugi (Spark Plug) | Champion N4 |
Ắc Quy (Battery) | 2 X 12V, 10 A.H., Lucas Rm19 |
Khởi Động (Starting) | Running Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate With Bult-In Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubing, Cradle, Adjusted To Accommodate Sidecar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Coil Spring/Hydraulically Damped |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Note | Specifications Generally Similar To The A65 R And T/R |