Thông số BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV)

  • Thương hiệu: BSA
  • Model: A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40.0 kw / 53 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1966 - 68
  • Top speed: 212 km/h / 132 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 x 19 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): europe:18 l / 4.8 us gal us: 9 l / 2 us gal

Thông số chi tiết - BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Bsa A65 Spitfire / Special (Mk Iv)
Năm Sản Xuất (Year)1966 - 68
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Ohv, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)654 Cc / 39.9 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 74 Mm
CarburetorsAmal Concentric 389/206
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 20W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3 L / 5 Pints / 0.79 Us Gal
Ống Xả (Exhaust)Twin
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil, 3Et Lucas, Alternator Rm19Et Lucas
Bugi (Spark Plug)Champion N4
Ắc Quy (Battery)12V, 10 A.H., Lucas Rm19
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)40.0 Kw / 53 Hp @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate With Heavy Duty Springs
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 9.30 / 2Nd 6.73 / 3Rd 5.07 / 4Th 4.58:1
Khung Xe (Frame)Steel Tubing, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks With Coil Spring - Hydraulically Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Coil Spring/Hydraulically Damped
Phanh Trước (Front Brakes)20.32 Cm / 8 In., Drum, Twin Leading Shoe
Phanh Sau (Rear Brakes)17.78 Cm / 7 In., Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)Wm2-19
Vành Sau (Rear Rim)Wm2-18
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 X 19 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 X 18 In.
Kích Thước (Dimensions)Length:  2165 Mm / 85.3 In. Height:   1117 Mm / 44.0 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)203 Mm / 8.0 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)813 Mm / 32 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)185 Kg / 408 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)Europe:18 L / 4.8 Us Gal Us: 9 L / 2 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)212 Km/H / 132 Mph

Hình Ảnh - BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV)


BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV) - cauhinhmay.com

BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV) - cauhinhmay.com

BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV) - cauhinhmay.com

BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV) - cauhinhmay.com

BSA A65 SPITFIRE / SPECIAL (MK IV) - cauhinhmay.com